Từ điển Thiều Chửu
櫍 - chất
① Cái kê chân. ||② Cùng nghĩa với chữ 鑕.

Từ điển Trần Văn Chánh
櫍 - chất
(văn) ① Cái kê chân, chân của đồ vật; ② Cái thớt lót để chém ngang lưng. Như 鑕 (bộ 金).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
櫍 - chất
Cái ghế, cái chân kê đồ vật — Vật để cho tử tội kê đầu cho người đao phủ chém.